|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7362 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7836 |
---|
005 | 202201121408 |
---|
008 | 220112s1999 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 3411050144 |
---|
035 | |a1456377138 |
---|
035 | ##|a1083173314 |
---|
039 | |a20241201160131|bidtocn|c20220112140811|danhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433.1|bWER |
---|
090 | |a433.1|bWER |
---|
100 | 1 |aWerlin, Josef,|d1936-. |
---|
245 | 10|aDuden Wửrterbuch der Abkỹrzungen :|brund 40,000 Abkỹrzungen und was sie bedeuten /|cJosef Werlin. |
---|
250 | |a4., neu bearbeitete und erw. Aufl. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag,|c1999 |
---|
300 | |a334 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aAbbreviations |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|vTừ điển|xTừ viết tắt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ viết tắt |
---|
653 | 0 |aAbkỹrzungen |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000003959 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003959
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.1 WER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào