- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 448.24 REN
Nhan đề: Le Franỗais de l hụtellerie et de la restauration /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7837 |
---|
005 | 201811270812 |
---|
008 | 040521s2002 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379686 |
---|
035 | ##|a1083198170 |
---|
039 | |a20241201180714|bidtocn|c20181127081255|danhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bREN |
---|
100 | 1 |aRenner, H. |
---|
245 | 13|aLe Franỗais de l hụtellerie et de la restauration /|cH. Rener, U. Renner, G.Tempesta. |
---|
260 | |aParis :|bCle International,|c2002. |
---|
300 | |a126 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aTourism. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aNhà hàng|xKhách sạn|vGiáo trình|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTourism. |
---|
653 | 0 |aKhách sạn. |
---|
653 | 0 |aNhà hàng. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aRenner, U. |
---|
700 | 1 |aTempesta, G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006669-70 |
---|
890 | |a2|b49|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006669
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006670
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 REN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|