|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7366 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7840 |
---|
005 | 202201101036 |
---|
008 | 040521s2003 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 3411055057 |
---|
035 | |a1456410838 |
---|
035 | ##|a52279631 |
---|
039 | |a20241129161313|bidtocn|c20220110103602|danhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a433|bDUD |
---|
090 | |a433|bDUD |
---|
245 | 00|aDuden :|bDeutsches universalwưrterbuch /|c
Wissenschaftlichen Rat der Dudenredaktion - Kathrin Kunkel-Razum, Werner Scholze-Stubenrecht, Matthias Wermke. |
---|
250 | |a5. ỹberarbeitete Aufl. / Bearbeiter, Anette Auberle ... [et al.]. |
---|
260 | |aMannheim :|bDudenverlag,|c2003 |
---|
300 | |a1892 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aGerman language|vDictionaries. |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
700 | 1 |aScholze-Stubenrecht, Werner. |
---|
700 | 1 |aKunkel-Razum, Kathrin. |
---|
700 | 1 |aWermke, Matthias,|d1956- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004075 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004075
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433 DUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|