|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 749 |
---|
005 | 202401221109 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412144 |
---|
035 | |a1456412144 |
---|
035 | |a1456412144 |
---|
035 | |a1456412144 |
---|
035 | ##|a1083192073 |
---|
039 | |a20241129095810|bidtocn|c20241129095528|didtocn|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện dân gian thế giới. |nTập 5 : |bTrung Quốc, Tuốcmêni, Xécbi / |cHoàng Thúy Toàn, Hoàng Thùy Dương chọn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999 |
---|
300 | |a426tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thế giới|xVăn học dân gian|xTruyện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học thế giới. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thùy Dương|echọn dịch. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thúy Toàn|echọn dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014508 |
---|
890 | |a1|b65|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014508
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|