|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7862 |
---|
005 | 201910231039 |
---|
008 | 040526s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a520003180x |
---|
035 | |a1456410063 |
---|
035 | ##|a1083196779 |
---|
039 | |a20241202155706|bidtocn|c20191023103910|dmaipt|y20040526000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bBUR |
---|
090 | |a491.73|bBUR |
---|
100 | 1 |aБурцева, В .В . |
---|
245 | 10|aНовый орфографический словарь - справочник русского языка :|bБолее 107 тысяч слов /|cВ .В .Бурцева. |
---|
250 | |a3 - e издание, стереотипное. |
---|
260 | |aМосква :|b"Русский язык",|c2002. |
---|
300 | |a756 c. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aИзд ательство "Русский язык" |
---|
650 | 00|aСловарь - справочник. |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aОрфография. |
---|
653 | 0 |aСловарь - справочник. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006524 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006524
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.73 BUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào