• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.73 BUR
    Nhan đề: Новый орфографический словарь - справочник русского языка :

DDC 491.73
Tác giả CN Бурцева, В .В .
Nhan đề Новый орфографический словарь - справочник русского языка : Более 107 тысяч слов / В .В .Бурцева.
Lần xuất bản 3 - e издание, стереотипное.
Thông tin xuất bản Москва :"Русский язык",2002.
Mô tả vật lý 756 c. ;24 cm.
Tùng thư(bỏ) Изд ательство "Русский язык"
Thuật ngữ chủ đề Словарь - справочник.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Орфография.
Từ khóa tự do Словарь - справочник.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006524
000 00000cam a2200000 a 4500
0017385
0021
0047862
005201910231039
008040526s2002 ru| eng
0091 0
020|a520003180x
035|a1456410063
035##|a1083196779
039|a20241202155706|bidtocn|c20191023103910|dmaipt|y20040526000000|zhuongnt
0410|arus
044|aru
08204|a491.73|bBUR
090|a491.73|bBUR
1001 |aБурцева, В .В .
24510|aНовый орфографический словарь - справочник русского языка :|bБолее 107 тысяч слов /|cВ .В .Бурцева.
250|a3 - e издание, стереотипное.
260|aМосква :|b"Русский язык",|c2002.
300|a756 c. ;|c24 cm.
440|aИзд ательство "Русский язык"
65000|aСловарь - справочник.
65007|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aОрфография.
6530 |aСловарь - справочник.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006524
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006524 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 BUR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện