| | DDC | 448.0076 | Tác giả | Gibet, Pierre. | Nhan đề | Bonne route 2 :. mộthode de franỗais, / Pierre Gibert, Philipe Greffet, Marie-Louise Parizet, Annie Perez-Lộon, Alain Rausch. Leỗons 1 à 14 | Thông tin xuất bản | Paris :Hachette,1989. | Mô tả vật lý | 2 cassettes. | Thuật ngữ chủ đề | French language-Textbooks for foreign speakers. | Thuật ngữ chủ đề | Giáo trình-Ngôn ngữ ứng dụng-Sách giáo viên-Tiếng Pháp-TVĐHHN. | Từ khóa tự do | Tiếng Pháp. | Từ khóa tự do | Sách giáo viên. | Từ khóa tự do | Giáo trình. | Từ khóa tự do | Textbooks for foreign speakers. | Từ khóa tự do | Ngôn ngữ ứng dụng. | Từ khóa tự do | French language. | Tác giả (bs) | Parizet, Marie-Louise. | Tác giả (bs) | Greffet, Philippe. | Tác giả (bs) | Pérez-Léon, Annie. | Tác giả (bs) | Rausch, Alain. | |
|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7390 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 7867 |
---|
008 | 040527s1989 fr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374354 |
---|
039 | |a20241130102935|bidtocn|c20040527000000|danhpt|y20040527000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bGIB |
---|
090 | |a448.0076|bGIB |
---|
100 | 1 |aGibet, Pierre. |
---|
245 | 10|aBonne route 2 :. |pLeỗons 1 à 14|h[sound recording] / : |bmộthode de franỗais, / |cPierre Gibert, Philipe Greffet, Marie-Louise Parizet, Annie Perez-Lộon, Alain Rausch. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1989. |
---|
300 | |a2 cassettes. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNgôn ngữ ứng dụng|xSách giáo viên|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
700 | 1 |aParizet, Marie-Louise. |
---|
700 | 1 |aGreffet, Philippe. |
---|
700 | 1 |aPérez-Léon, Annie. |
---|
700 | 1 |aRausch, Alain. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|