|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7871 |
---|
008 | 040527s2000 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a376537945X |
---|
035 | |a1456417418 |
---|
035 | ##|a1083170459 |
---|
039 | |a20241202155647|bidtocn|c20040527000000|danhpt|y20040527000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a603|bTEC |
---|
090 | |a603|bTEC |
---|
245 | 10|aTechnologien fỹr das 21. jahrhundert /|cHerausgegeben von der Brockhaus-Redaktion. |
---|
260 | |aLeipzig, Mannheim :|bF.E. Brockhaus,|c2000. |
---|
300 | |a704 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aBrockhaus : Mensch Natur Technik. |
---|
650 | 00|aTechnology|vEncyclopedias. |
---|
650 | 17|aCông nghệ|xKỹ thuật|vBách khoa toàn thư|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTechnology. |
---|
653 | 0 |aTechnik. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aBrochhaus. |
---|
653 | 0 |aTechnologie. |
---|
653 | 0 |aKỹ thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004094 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004094
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
603 TEC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào