- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 577.03 LEB
Nhan đề: Lebensraum erde /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7396 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7874 |
---|
008 | 040527s2000 gw| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3765379433 |
---|
035 | |a1456417472 |
---|
035 | ##|a1083171945 |
---|
039 | |a20241129132314|bidtocn|c20040527000000|danhpt|y20040527000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a577.03|bLEB |
---|
090 | |a577.03|bLEB |
---|
245 | 10|aLebensraum erde /|cherausgegeben von der Brockhaus-Redaktion. |
---|
260 | |aLeipzig, Mannheim :|b F. A.Brockhaus,|c2000. |
---|
300 | |a704 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aBrockhaus : Mensch Natur Technik. |
---|
650 | 10|aEcology|xEncyclopedias, dictionaries, etc. |
---|
650 | 17|aBách khoa toàn thư|xSinh thái học|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aSinh thái học. |
---|
653 | 0 |aEcology. |
---|
653 | 0 |aTự nhiên. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aĐất nước con người. |
---|
653 | 0 |aDeutsche Sprache. |
---|
653 | 0 |aBrockhaus. |
---|
653 | 0 |aEncyclopedias, dictionaries, etc. |
---|
653 | 0 |aLebensraum. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000004082 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004082
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
577.03 LEB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|