• Sách
  • 448.6 MAU
    Cinq contes /

DDC 448.6
Tác giả CN Maupassant, Guy de,
Nhan đề Cinq contes / Guy de Maupassant ; adapté par Jean-Paul Tauvel.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 1996.
Mô tả vật lý 79 p. : ill. ; 19 cm.
Tùng thư(bỏ) Collection lecture facile.; Série Grandes oeuvres.;
Thuật ngữ chủ đề Short stories, French.
Thuật ngữ chủ đề French language-Readers.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Pháp-Truyện ngắn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Bài đọc.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Từ khóa tự do Short stories, French.
Từ khóa tự do Văn học Pháp.
Từ khóa tự do French language.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PHPH(2): 000007251-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0017398
0021
0047876
005202205241437
008220524s1996 fr fre
0091 0
020|a2011550734
035|a1456378337
035##|a40661851
039|a20241129084147|bidtocn|c20220524143745|dhuongnt|y20040513000000|zthuynt
0410|afre
044|afr
08204|a448.6|bMAU
090|a448.6|bMAU
1001 |aMaupassant, Guy de,|d1850-1893.
24510|aCinq contes /|cGuy de Maupassant ; adapté par Jean-Paul Tauvel.
260|aParis :|bHachette,|c1996.
300|a79 p. :|bill. ;|c19 cm.
440|aCollection lecture facile.; Série Grandes oeuvres.;
65000|aShort stories, French.
65010|aFrench language|xReaders.
65017|aVăn học Pháp|xTruyện ngắn|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aBài đọc.
6530 |aTruyện ngắn.
6530 |aShort stories, French.
6530 |aVăn học Pháp.
6530 |aFrench language.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007251-2
890|a2|b60|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007251 TK_Tiếng Pháp-PH 448.6 MAU Sách 1
2 000007252 TK_Tiếng Pháp-PH 448.6 MAU Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào