|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7876 |
---|
005 | 202205241437 |
---|
008 | 220524s1996 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011550734 |
---|
035 | |a1456378337 |
---|
035 | ##|a40661851 |
---|
039 | |a20241129084147|bidtocn|c20220524143745|dhuongnt|y20040513000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.6|bMAU |
---|
090 | |a448.6|bMAU |
---|
100 | 1 |aMaupassant, Guy de,|d1850-1893. |
---|
245 | 10|aCinq contes /|cGuy de Maupassant ; adapté par Jean-Paul Tauvel. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1996. |
---|
300 | |a79 p. :|bill. ;|c19 cm. |
---|
440 | |aCollection lecture facile.; Série Grandes oeuvres.; |
---|
650 | 00|aShort stories, French. |
---|
650 | 10|aFrench language|xReaders. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aShort stories, French. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|cPH|j(2): 000007251-2 |
---|
890 | |a2|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007251
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.6 MAU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007252
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.6 MAU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào