|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7885 |
---|
005 | 202105171443 |
---|
008 | 040518s1998 fr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2278047124 |
---|
035 | |a1456368991 |
---|
035 | ##|a1083198939 |
---|
039 | |a20241208232832|bidtocn|c20210517144359|dmaipt|y20040518000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a428.0071|bRIX |
---|
100 | 1 |aRixon, Shelagh |
---|
245 | 10|aTeachers and children :|breference and activity book /|cShelagh Rixon |
---|
260 | |aParis :|bDidier,|c1998 |
---|
300 | |a127 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
490 | |aCollection crédif : language teacher training |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
710 | 2 |aThe British Council |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(4): 000007117-20 |
---|
890 | |a4|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007117
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0071 RIX
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007118
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0071 RIX
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000007119
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0071 RIX
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000007120
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0071 RIX
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào