|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7888 |
---|
005 | 201910230928 |
---|
008 | 040520s2001 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5893491831 |
---|
035 | |a1456406598 |
---|
035 | ##|a1083172622 |
---|
039 | |a20241129172152|bidtocn|c20191023092812|dmaipt|y20040520000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bMOR |
---|
090 | |a491.75|bMOR |
---|
100 | 1 |aРадзиховская, В. К. |
---|
245 | 10|aМорфология современного русского языка :|bВводный курс : Учебное пособие /|cВ.К. Радзиховская. |
---|
260 | |aVосква :|bФлинта,|c2001. |
---|
300 | |a119 стр, ;|c21 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aГрамматика. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Nga|xTừ loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aГрамматика. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ loại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007611
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.75 MOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào