|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 754 |
---|
005 | 201811281543 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414822 |
---|
035 | ##|a1083178303 |
---|
039 | |a20241130175812|bidtocn|c20181128154356|danhpt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bVOQ |
---|
100 | 0 |aVõ, Quảng. |
---|
245 | 10|aTuyển tập Võ Quảng.|nTập 2 /|cPhong Lê tuyển chọn và viết lời bạt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a376 p. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aVăn học Việt Nam hiện đại. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập. |
---|
700 | 0 |aPhong Lê|etuyển chọn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014679 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014679
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 VOQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào