• Sách
  • 398.94703 ZHU
    Cловарь русских пословиц и поговорок :

DDC 398.94703
Tác giả CN Жуков, В. П
Nhan đề Cловарь русских пословиц и поговорок : Около 1200 русских пословиц и поговорок Толковое значение описание ситуаций употребления примеры из художественной литервтуры / В. П Жуков
Lần xuất bản 9-е издание стероетипное.
Thông tin xuất bản Mоква : Русский язык, 2002.
Mô tả vật lý 544 стр. ; 20 см.
Tùng thư Библиотека словарей русского языка.
Thuật ngữ chủ đề Pусский язык.
Thuật ngữ chủ đề Поговоры.
Thuật ngữ chủ đề Пословицы.
Thuật ngữ chủ đề Сдоварь.
Thuật ngữ chủ đề Thành ngữ-Tiếng Nga-Tục ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Поговоры.
Từ khóa tự do Пословицы.
Từ khóa tự do Сдоварь.
Từ khóa tự do Tục ngữ
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007651
000 00000cam a2200000 a 4500
0017424
0021
0047902
008040526s2002 ru| eng
0091 0
020|a520003048X
035|a1456413356
035##|a1083173718
039|a20241202133701|bidtocn|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zthuynt
0410|arus
044|aru
08204|a398.94703|bZHU
090|a398.94703|bZHU
1001 |aЖуков, В. П
24510|aCловарь русских пословиц и поговорок :|bОколо 1200 русских пословиц и поговорок Толковое значение описание ситуаций употребления примеры из художественной литервтуры /|cВ. П Жуков
250|a9-е издание стероетипное.
260|aMоква :|bРусский язык,|c2002.
300|a544 стр. ;|c20 см.
490|aБиблиотека словарей русского языка.
65000|aPусский язык.
65000|aПоговоры.
65000|aПословицы.
65000|aСдоварь.
65017|aThành ngữ|xTiếng Nga|xTục ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aPусский язык.
6530 |aПоговоры.
6530 |aПословицы.
6530 |aСдоварь.
6530 |aTục ngữ
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007651
890|a1|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007651 TK_Tiếng Nga-NG 398.94703 ZHU Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào