|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7913 |
---|
008 | 040528s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5769509120 |
---|
035 | |a1456386872 |
---|
035 | ##|a1083173640 |
---|
039 | |a20241129134902|bidtocn|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a401.4|bSOL |
---|
090 | |a401.4|bSOL |
---|
100 | 1 |aСолганик, Г. Я. |
---|
245 | 10|aСтилистика современного русского языка и культура речи :|bУчебное пособие для студентов и предодавателей факультетов и отделений журналистики /|cГ. Я.Солганик, Т .С .Дроняева. |
---|
260 | |aMockвa :|bFrfltvbz,|c2002. |
---|
300 | |a256 c. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aВысшее образование. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xPhong cách học|xTiếng Nga|xPhong cách nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aРусский язык |
---|
653 | |aСтилистика |
---|
653 | |aПособие для будущих журналистов и преподавателей |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aPhong cách học. |
---|
653 | 0 |aNhà báo. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aPhong cách nói. |
---|
653 | 0 |aКультура речи |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006622 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006622
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
401.4 SOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào