• Sách
  • 491.781 DUB
    Pусский язык :

DDC 491.781
Tác giả CN Дубников, А. В
Nhan đề Pусский язык : издание седьмое, исправленное / А. В Дубников, А. И Арбузова, И. И Ворожбицкая.
Thông tin xuất bản Mосква : Высшая школа, 2003.
Mô tả vật lý 414 стр. ; 21 см.
Thuật ngữ chủ đề Фонетика.
Thuật ngữ chủ đề Словообразование.
Thuật ngữ chủ đề Лексика и фразеолоия.
Thuật ngữ chủ đề Cấu tạo từ-Ngữ âm-Thành ngữ-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Cấu tạo từ.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Фонетика.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Словообразование.
Từ khóa tự do Лексика и фразеолоия.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Từ khóa tự do Ngữ âm.
Tác giả(bs) CN Арбузова, A. И
Tác giả(bs) CN Ворожбицкая, И. И
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006512
000 00000cam a2200000 a 4500
0017444
0021
0047922
008040601s2003 ru| eng
0091 0
020|a5060035484
035|a1456402875
035##|a1083173815
039|a20241201160220|bidtocn|c20040601000000|danhpt|y20040601000000|zthuynt
0410|arus
044|aru
08204|a491.781|bDUB
090|a491.781|bDUB
1001 |aДубников, А. В
24510|aPусский язык :|bиздание седьмое, исправленное /|cА. В Дубников, А. И Арбузова, И. И Ворожбицкая.
260|aMосква :|bВысшая школа,|c2003.
300|a414 стр. ;|c21 см.
65000|aФонетика.
65000|aСловообразование.
65000|aЛексика и фразеолоия.
65017|aCấu tạo từ|xNgữ âm|xThành ngữ|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aCấu tạo từ.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aФонетика.
6530 |aPусский язык.
6530 |aСловообразование.
6530 |aЛексика и фразеолоия.
6530 |aThành ngữ.
6530 |aNgữ âm.
7001 |a Арбузова, A. И
7001 |aВорожбицкая, И. И
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006512
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006512 TK_Tiếng Nga-NG 491.781 DUB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào