|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7445 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7923 |
---|
008 | 040601s2003 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230514 |
---|
035 | |a1456378202 |
---|
035 | ##|a1083195388 |
---|
039 | |a20241203160132|bidtocn|c20040601000000|danhpt|y20040601000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a520.03|bАКS |
---|
090 | |a520.03|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 8 ,|pАстрономия /|cМ. Д.Аксёнова. |
---|
250 | |a2 - е издание, cтереотипное. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2003. |
---|
300 | |a688 c.:|bИллюстрированные материалы;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия. |
---|
650 | 00|aАстромомия. |
---|
650 | 17|aThiên văn học|xTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aАстромомия. |
---|
653 | 0 |aThiên văn học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006539 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006539
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
520.03 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào