|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 757 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391764 |
---|
035 | ##|a45501660 |
---|
039 | |a20241129171918|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bCAP |
---|
090 | |a390.0951|bCAP |
---|
100 | 0 |aCao, Quốc Phiên. |
---|
245 | 10|aDân tục học Trung Quốc cổ /|cCao Quốc Phiên ; Đào Văn Học dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a650tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc học|xPhong tục|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aTrung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aDân tộc học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013632 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115510 |
---|
890 | |a2|b77|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.0951 CAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000115510
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
390.0951 CAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào