|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7451 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7929 |
---|
005 | 202012311106 |
---|
008 | 040517s2000 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1885219164 |
---|
035 | ##|a1083198712 |
---|
039 | |a20201231110624|banhpt|c20181225143729|danhpt|y20040517000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a340.73|bHOP |
---|
100 | 1 |aHopkins, W. Wat. |
---|
245 | 10|aCommunication and the law /|cW. Wat Hopkins. |
---|
260 | |aNorthport, Ala. :|bVision Press,|c2000 |
---|
300 | |axii, 346 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aPress law|zUnited States. |
---|
650 | 10|aMass media|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 17|aLuật báo chí|xTruyền thông đại chúng|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | 0 |aLuật báo chí |
---|
653 | 0 |aPress law |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aLaw and legislation |
---|
653 | 0 |aMass media |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004505 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004505
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
340.73 HOP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào