|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7931 |
---|
005 | 202101111437 |
---|
008 | 040517s2000 cou eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0072365323 |
---|
035 | |a44754075 |
---|
035 | ##|a44754075 |
---|
039 | |a20241208225439|bidtocn|c20210111143732|danhpt|y20040517000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acou |
---|
082 | 04|a364.973|bVIC |
---|
100 | 1 |aVictor, Joseph L. |
---|
245 | 10|aCriminal justice 00/01 /|cJoseph L. Victor. |
---|
250 | |a24th ed |
---|
260 | |aGuilford, Conn. :|bDushkin/McGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |a229 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aCriminal justice, Administration of|zUnited States. |
---|
650 | 07|aToà án hình sự|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTội phạm |
---|
653 | 0 |aToà án hình sự |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aCriminal justice, Administration of. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000008153, 000025177, 000026956 |
---|
890 | |a3|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008153
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.973 VIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000025177
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.973 VIC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000026956
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.973 VIC
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|