|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7462 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7944 |
---|
005 | 201910231017 |
---|
008 | 040521s2001 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5893493001 |
---|
035 | |a1456417066 |
---|
035 | ##|a1083198401 |
---|
039 | |a20241203133905|bidtocn|c20191023101751|dmaipt|y20040521000000|zaimee |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bМЕL |
---|
090 | |a491.731|bМЕL |
---|
100 | 1 |aМеликян, В. Ю. |
---|
245 | 10|aСловарь эмоционально - экспрессивные обороты живой речи /|cВ. Ю.Меликян. |
---|
260 | |aМосква :|bФлинта,|c2001. |
---|
300 | |a240 с. ;|c21 см. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aСловарь. |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007607 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007607
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.731 МЕL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào