• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.731 МЕL
    Nhan đề: Словарь эмоционально - экспрессивные обороты живой речи /

DDC 491.731
Tác giả CN Меликян, В. Ю.
Nhan đề Словарь эмоционально - экспрессивные обороты живой речи / В. Ю.Меликян.
Thông tin xuất bản Москва :Флинта,2001.
Mô tả vật lý 240 с. ;21 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Словарь.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Словарь.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007607
000 00000cam a2200000 a 4500
0017462
0021
0047944
005201910231017
008040521s2001 ru| eng
0091 0
020|a5893493001
035|a1456417066
035##|a1083198401
039|a20241203133905|bidtocn|c20191023101751|dmaipt|y20040521000000|zaimee
0410|arus
044|aru
08204|a491.731|bМЕL
090|a491.731|bМЕL
1001 |aМеликян, В. Ю.
24510|aСловарь эмоционально - экспрессивные обороты живой речи /|cВ. Ю.Меликян.
260|aМосква :|bФлинта,|c2001.
300|a240 с. ;|c21 см.
65000|aРусский язык.
65000|aСловарь.
65007|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aСловарь.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007607
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007607 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 МЕL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện