• Collection is not available!
  • 428.24 CAM
    Cambridge proficiency examination practice .

DDC428.24
Cơ quan, tổ chứcUniversity of Cambridge.
Nhan đềCambridge proficiency examination practice . University of Cambridge Local Examinations Syndicate. 2 , Listening comprehension
Thông tin xuất bảnCambridge :Cambridge University Press,1987.
Mô tả vật lý2 cassettes.
Thuật ngữ chủ đềListening.
Thuật ngữ chủ đềEnglish language-Examinations, questions, etc.
Thuật ngữ chủ đềEnglish language-Comprehension.
Thuật ngữ chủ đềEnglish language-Study and teaching-Foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đềGiảng dạy-Học tập-Luyện nghe hiểu-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTài liệu luyện thi.
Từ khóa tự doExaminations, questions, etc.
Từ khóa tự doTiếng Anh.
Từ khóa tự doLuyện nghe hiểu.
Từ khóa tự doEnglish language.
Từ khóa tự doListening.
Từ khóa tự doComprehension.
Từ khóa tự doStudy and teaching.
Từ khóa tự doHọc tập.
Từ khóa tự doGiảng dạy.
000 00000cmm a2200000 a 4500
0017465
0028
0047947
008040521s1987 enk eng
0091 0
020|a0521340969
035|a1456364037
039|a20241208230044|bidtocn|c20040521000000|danhpt|y20040521000000|zaimee
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.24|bCAM
090|a428.24|bCAM
110|aUniversity of Cambridge.
24510|aCambridge proficiency examination practice .|n2 ,|pListening comprehension|h[sound recording] /|cUniversity of Cambridge Local Examinations Syndicate.
260|aCambridge :|bCambridge University Press,|c1987.
300|a2 cassettes.
65000|aListening.
65010|aEnglish language|xExaminations, questions, etc.
65010|aEnglish language|xComprehension.
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|vForeign speakers.
65017|aGiảng dạy|xHọc tập|xLuyện nghe hiểu|2TVĐHHN.
6530 |aTài liệu luyện thi.
6530 |aExaminations, questions, etc.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aLuyện nghe hiểu.
6530 |aEnglish language.
6530 |aListening.
6530 |aComprehension.
6530 |aStudy and teaching.
6530 |aHọc tập.
6530 |aGiảng dạy.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào