- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 550 HAM
Nhan đề: Earth's dynamic systems /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7953 |
---|
005 | 202103250828 |
---|
008 | 040524s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97038179 |
---|
020 | |a0137453736 |
---|
035 | |a37616023 |
---|
035 | ##|a37616023 |
---|
039 | |a20241125204924|bidtocn|c20210325082817|danhpt|y20040524000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aQE28.2|b.H35 1998 |
---|
082 | 04|a550|221|bHAM |
---|
100 | 1 |aHamblin, W. Kenneth|q(William Kenneth),|d1928- |
---|
245 | 10|aEarth's dynamic systems /|cW. Kenneth Hamblin, Eric H. Christiansen. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1998 |
---|
300 | |axvii, 740 p. :|bill. (some col.), col. maps;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPhysical geology |
---|
650 | 17|aĐịa chất|xVật lý|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa chất |
---|
653 | 0 |aPhysical geology |
---|
653 | 0 |aVật lí |
---|
700 | 1 |aChristiansen, Eric H. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000010353, 000011832 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010353
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
550 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|