• Sách
  • 550 HAM
    Earth's dynamic systems /

LCC QE28.2
DDC 550
Tác giả CN Hamblin, W. Kenneth
Nhan đề Earth's dynamic systems / W. Kenneth Hamblin, Eric H. Christiansen.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1998
Mô tả vật lý xvii, 740 p. : ill. (some col.), col. maps; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Physical geology
Thuật ngữ chủ đề Địa chất-Vật lý-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Địa chất
Từ khóa tự do Physical geology
Từ khóa tự do Vật lí
Tác giả(bs) CN Christiansen, Eric H.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000010353, 000011832
000 00000cam a2200000 a 4500
0017471
0021
0047953
005202103250828
008040524s1998 nju eng
0091 0
010|a 97038179
020|a0137453736
035##|a37616023
039|a20210325082817|banhpt|c20200420163504|dthuvt|y20040524000000|zhangctt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anju
05000|aQE28.2|b.H35 1998
08204|a550|221|bHAM
1001 |aHamblin, W. Kenneth|q(William Kenneth),|d1928-
24510|aEarth's dynamic systems /|cW. Kenneth Hamblin, Eric H. Christiansen.
250|a8th ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bPrentice Hall,|cc1998
300|axvii, 740 p. :|bill. (some col.), col. maps;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aPhysical geology
65017|aĐịa chất|xVật lý|2TVĐHHN.
6530 |aĐịa chất
6530 |aPhysical geology
6530 |aVật lí
7001 |aChristiansen, Eric H.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000010353, 000011832
890|a2|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000010353 TK_Tiếng Anh-AN 550 HAM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào