LCC
| HF5415.5 |
DDC
| 658.4 |
Tác giả CN
| Reichheld, Frederick F. |
Nhan đề
| The loyalty effect : the hidden force behind growth, profits, and lasting value / Frederick F. Reichheld , Thomas Teal. |
Thông tin xuất bản
| Boston, Mass. : Harvard Business School Press, c1996 |
Mô tả vật lý
| xii, 323 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Job satisfaction |
Thuật ngữ chủ đề
| Labor productivity |
Thuật ngữ chủ đề
| Loyalty |
Thuật ngữ chủ đề
| Customer relations |
Thuật ngữ chủ đề
| Consumer satisfaction. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ-Khách hàng-Sản xuất-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Khách hàng |
Từ khóa tự do
| Sản xuất |
Tác giả(bs) CN
| Teal, Thomas, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000011194, 000011837 |
Tệp tin điện tử
| http://lcweb.loc.gov/catdir/toc/95039972.html |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7958 |
---|
005 | 202104271059 |
---|
008 | 040525s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 95039972 |
---|
020 | |a0875844480 |
---|
035 | |a33160989 |
---|
035 | ##|a33160989 |
---|
039 | |a20241208221443|bidtocn|c20210427105940|danhpt|y20040525000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHF5415.5|b.R438 1996 |
---|
082 | 04|a658.4|220|bREI |
---|
100 | 1 |aReichheld, Frederick F. |
---|
245 | 14|aThe loyalty effect :|bthe hidden force behind growth, profits, and lasting value /|cFrederick F. Reichheld , Thomas Teal. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business School Press,|cc1996 |
---|
300 | |axii, 323 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 311-314) and index. |
---|
650 | 00|aJob satisfaction |
---|
650 | 00|aLabor productivity |
---|
650 | 00|aLoyalty |
---|
650 | 00|aCustomer relations |
---|
650 | 00|aConsumer satisfaction. |
---|
650 | 17|aQuan hệ|xKhách hàng|xSản xuất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhách hàng |
---|
653 | 0 |aSản xuất |
---|
700 | 1 |aTeal, Thomas,|d1937- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011194, 000011837 |
---|
856 | 4 |3Table of Contents|uhttp://lcweb.loc.gov/catdir/toc/95039972.html |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011194
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 REI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000011837
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4 REI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|