|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7479 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 7961 |
---|
005 | 202208230850 |
---|
008 | 040525s1998 fr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374306 |
---|
039 | |a20241129135148|bidtocn|c20220823085008|dtult|y20040525000000|zhangctt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bDEL |
---|
090 | |a448.24|bDEL |
---|
100 | 1 |aDelaisne, Pierre. |
---|
245 | 10|aCafộ crốme 3 :|h[sound recording] / : |bmộthode de franỗais / |cSandra Trevisi, Pierre Delaisne, Nicole McBride, avec la collaboration de Francis Yaiche et Sylvie Pons. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c1998. |
---|
300 | |a2 cassettes. |
---|
440 | |aFranỗais langue ộtrangốre.; |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xNghiên cứu|xHọc tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aDelaisne, Pierre. |
---|
700 | 1 |aMcBride, Nicole. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000010148 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010148
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
448.24 DEL
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|