|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7962 |
---|
005 | 201910231041 |
---|
008 | 040526s2002 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200030528 |
---|
035 | ##|a1083198384 |
---|
039 | |a20191023104136|bmaipt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zhangctt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bDAL |
---|
090 | |a491.73|bDAL |
---|
100 | 1 |aДалв, В. И. |
---|
245 | 10|aТолковый словарь живого великорусского языка :. |nТом третий : П / : |bВ четырех томах . / |cВ. И Далв. |
---|
260 | |aMоква :|bРусский язык,|c2002. |
---|
300 | |a555 стр. ;|c24 см. |
---|
650 | 00|aСловарь. |
---|
650 | 00|aPусский язык. |
---|
650 | 00|aПоговорка. |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTục ngữ|vTừ điển|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aPусский язык. |
---|
653 | 0 |aПоговорка. |
---|
653 | 0 |aПословица. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006528-30 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006528
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 DAL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000006529
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 DAL
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000006530
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 DAL
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào