• Sách
  • 491.73 DAL
    Толковый словарь живого великорусского языка :.

DDC 491.73
Tác giả CN Далв, В. И.
Nhan đề Толковый словарь живого великорусского языка :. Том третий : П / : В четырех томах . / В. И Далв.
Thông tin xuất bản Mоква : Русский язык, 2002.
Mô tả vật lý 555 стр. ; 24 см.
Thuật ngữ chủ đề Словарь.
Thuật ngữ chủ đề Pусский язык.
Thuật ngữ chủ đề Поговорка.
Thuật ngữ chủ đề Thành ngữ-Tục ngữ-Từ điển-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Từ khóa tự do Словарь.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Поговорка.
Từ khóa tự do Пословица.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(3): 000006528-30
000 00000cam a2200000 a 4500
0017480
0021
0047962
005201910231041
008040526s2002 ru| eng
0091 0
020|a5200030528
035##|a1083198384
039|a20191023104136|bmaipt|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zhangctt
0410|arus
044|aru
08204|a491.73|bDAL
090|a491.73|bDAL
1001 |aДалв, В. И.
24510|aТолковый словарь живого великорусского языка :. |nТом третий : П / : |bВ четырех томах . / |cВ. И Далв.
260|aMоква :|bРусский язык,|c2002.
300|a555 стр. ;|c24 см.
65000|aСловарь.
65000|aPусский язык.
65000|aПоговорка.
65017|aThành ngữ|xTục ngữ|vTừ điển|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aTừ vựng.
6530 |aСловарь.
6530 |aPусский язык.
6530 |aПоговорка.
6530 |aПословица.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(3): 000006528-30
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006528 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 DAL Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000006529 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 DAL Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000006530 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 DAL Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào