• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 414 FIS
    Nhan đề: Pozna studies in contemporary linguistics :.

DDC 414
Tác giả CN Fisiak, Jacek
Nhan đề Pozna studies in contemporary linguistics :. PSiCL / 41 : Jacek, Fisiak
Thông tin xuất bản Pozna : Adam Mickiewicz University,2006
Mô tả vật lý 281v. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Contrastieve taalkunde.
Thuật ngữ chủ đề Contrastive linguistics-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Grammar, Comparative and general-Periodicals.
Thuật ngữ chủ đề Linguistique contrastive-Piodiques
Thuật ngữ chủ đề Grammaire comparet gale-Piodiques.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ âm học-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Ngữ âm học
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037185
000 00000cam a2200000 a 4500
0017484
0021
0047967
005202104060942
008080313s2006 ar| eng
0091 0
035|a1456364340
039|a20241128111811|bidtocn|c20210406094156|dmaipt|y20080313000000|zhangctt
0410 |aeng
044|apl
08204|a414|bFIS
1001|aFisiak, Jacek
24500|aPozna studies in contemporary linguistics :. |n41 : |bPSiCL / |cJacek, Fisiak
260|aPozna : |bAdam Mickiewicz University,|c2006
300|a281v. ;|c24 cm.
65000|aContrastieve taalkunde.
65000|aContrastive linguistics|vPeriodicals.
65000|aGrammar, Comparative and general|vPeriodicals.
65000|aLinguistique contrastive|vPiodiques
65000|aGrammaire comparet gale|vPiodiques.
65017|aNgữ âm học|xNgữ pháp
6530 |aNgữ âm học
6530 |aNgữ pháp
6530 |aNgôn ngữ học
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037185
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000037185 TK_Tiếng Anh-AN 414 FIS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện