|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 761 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401433 |
---|
035 | ##|a1083173594 |
---|
039 | |a20241129104311|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.20951|bTRU |
---|
090 | |a398.20951|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện cười hiện đại Trung Quốc /|cNguyễn Minh Lợi,... sưu tầm và biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1998. |
---|
300 | |a142tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTruyện cười|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thế Sự|esưu tầm và biên dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Thăng|e sưu tầm và biên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000051726 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000051726
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.20951 TRU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào