DDC
| 428.007 |
Tác giả CN
| Kingsbury, Roy |
Nhan đề
| Longman proficiency practice Exams / Roy Kingsbury; Guy Wellman. |
Thông tin xuất bản
| [ ] : Long man, 1986. |
Mô tả vật lý
| 97 p.; 30 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập-Tiếng Anh-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Bài tập. |
Tác giả(bs) CN
| Wellman, Guy |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000037938 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7492 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7975 |
---|
005 | 201902211602 |
---|
008 | 080513s1986 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582559545 |
---|
035 | ##|a1083171899 |
---|
039 | |a20190221160231|bhuett|c20080513000000|danhpt|y20080513000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.007|bKIN |
---|
090 | |a428.007|bKIN |
---|
100 | 1 |aKingsbury, Roy |
---|
245 | 10|aLongman proficiency practice Exams /|cRoy Kingsbury; Guy Wellman. |
---|
260 | |a[ ] :|bLong man,|c1986. |
---|
300 | |a97 p.;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aBài tập|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
700 | 1 |aWellman, Guy |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000037938 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào