|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7496 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7979 |
---|
005 | 202404161057 |
---|
008 | 080514s1983 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0909486719 |
---|
035 | |a27616635 |
---|
035 | ##|a27616635 |
---|
039 | |a20241208222145|bidtocn|c20240416105755|dtult|y20080514000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a423.1|bWOR |
---|
245 | 00|aWord finder :|bA dictionary of synonyms and antonyms. |
---|
250 | |a1st ed., 1st rev. |
---|
260 | |aSydney : |bReader's digest, |c1983 |
---|
300 | |a559 p. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aReader's digest |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 00|aDictionaries |
---|
650 | 00|aWriting |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSynonyms and antonyms |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ trái nghĩa|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aSynonyms and antonyms |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000022957, 000022959, 000038096 |
---|
890 | |a3|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038096
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 WOR
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
2
|
000022957
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 WOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000022959
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 WOR
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:31-12-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào