• Sách
  • 423.1 WOR
    Word finder :

DDC 423.1
Nhan đề Word finder : A dictionary of synonyms and antonyms.
Lần xuất bản 1st ed., 1st rev.
Thông tin xuất bản Sydney : Reader's digest, 1983
Mô tả vật lý 559 p. ; 28 cm.
Tùng thư Reader's digest
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Writing
Thuật ngữ chủ đề English language-Synonyms and antonyms
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ trái nghĩa-Từ đồng nghĩa-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Từ đồng nghĩa
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Synonyms and antonyms
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Dictionaries
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000022957, 000022959, 000038096
000 00000cam a2200000 a 4500
0017496
0021
0047979
005202404161057
008080514s1983 at| eng
0091 0
020|a0909486719
035|a27616635
035##|a27616635
039|a20241208222145|bidtocn|c20240416105755|dtult|y20080514000000|zhangctt
0410 |aeng
044|aat
08204|a423.1|bWOR
24500|aWord finder :|bA dictionary of synonyms and antonyms.
250|a1st ed., 1st rev.
260|aSydney : |bReader's digest, |c1983
300|a559 p. ;|c28 cm.
490|aReader's digest
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65000|aDictionaries
65000|aWriting
65010|aEnglish language|xSynonyms and antonyms
65017|aTiếng Anh|xTừ trái nghĩa|xTừ đồng nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTừ đồng nghĩa
6530 |aTiếng Anh
6530 |aEnglish language
6530 |aSynonyms and antonyms
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |aTừ điển
6530 |aDictionaries
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000022957, 000022959, 000038096
890|a3|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038096 TK_Tiếng Anh-AN 423.1 WOR Sách 1 Hạn trả:31-12-2024
2 000022957 TK_Tiếng Anh-AN 423.1 WOR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000022959 TK_Tiếng Anh-AN 423.1 WOR Sách 2 Hạn trả:31-12-2024

Không có liên kết tài liệu số nào