|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7983 |
---|
005 | 201902211608 |
---|
008 | 080515s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418317 |
---|
035 | ##|a1083196094 |
---|
039 | |a20241129135015|bidtocn|c20190221160837|dhuett|y20080515000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.071|bGIA |
---|
090 | |a327.071|bGIA |
---|
110 | |aHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh.Viện Quan hệ Quốc tế |
---|
245 | 00|aGiáo trình quan hệ quốc tế :|bHệ cử nhân chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a44 2tr.;|c19 cm. |
---|
650 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|vGiáo trình|xChính sách đối ngoại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách đối ngoại. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037917 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037917
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.071 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào