|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7984 |
---|
005 | 202106241622 |
---|
008 | 080516s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401935 |
---|
035 | ##|a1083172892 |
---|
039 | |a20241202152613|bidtocn|c20210624162224|danhpt|y20080516000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bTHU |
---|
090 | |a915.97|bTHU |
---|
110 | |aỦy ban Nhân dân thành phố Hà Nội :|bHanoi city people's Committee. |
---|
245 | 10|aThủ đô Hà Nội :|bHanoi Capital/|cLưu Minh Trị, Phùng Hữu Phú, Nguyễn Viết Chức,...[et al]. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2000 |
---|
300 | |a264 p ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xVăn hoá|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội|xLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aHanoi capital |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037710 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037710
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
915.97 THU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào