• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 821 MAR
    Nhan đề: Milton: poet of exile /

LCC PR3588
DDC 821
Tác giả CN Martz, Louis Lohr.
Nhan đề Milton: poet of exile / Louis L. Martz.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản New Haven :Yale University Press,c1986.
Mô tả vật lý xxvii, 356 p. :ill. ;24 cm.
Phụ chú Includes index.
Phụ chú Rev. ed. of: Poet of exile. 1980.
Thuật ngữ chủ đề Criticism and interpretation
Thuật ngữ chủ đề Phê bình văn học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Criticism and interpretation
Từ khóa tự do Phê bình văn học
Tác giả(bs) CN Martz, Louis Lohr.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011880
000 00000cam a2200000 a 4500
0017533
0021
0048017
005202311290959
008040526s1986 ctu eng
0091 0
010|a 86007772
020|a0300037368 (pbk. : alk. paper)
035|a13397367
035##|a13397367
039|a20241125220220|bidtocn|c20231129095922|dmaipt|y20040526000000|zngant
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|actu
05000|aPR3588|b.M376 1986
08204|a821|219|bMAR
1001 |aMartz, Louis Lohr.
24510|aMilton: poet of exile /|cLouis L. Martz.
250|a2nd ed.
260|aNew Haven :|bYale University Press,|cc1986.
300|axxvii, 356 p. :|bill. ;|c24 cm.
500|aIncludes index.
500|aRev. ed. of: Poet of exile. 1980.
504|aBibliography: p. 309-343.
600|aMilton, John,|d1608-1674|xCriticism and interpretation.
65000|aCriticism and interpretation
65007|aPhê bình văn học|2TVĐHHN.
6530 |aCriticism and interpretation
6530 |aPhê bình văn học
7001 |aMartz, Louis Lohr.|tPoet of exile.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011880
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000011880 TK_Tiếng Anh-AN 821 MAR Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện