- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 821 MAR
Nhan đề: Milton: poet of exile /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8017 |
---|
005 | 202311290959 |
---|
008 | 040526s1986 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 86007772 |
---|
020 | |a0300037368 (pbk. : alk. paper) |
---|
035 | |a13397367 |
---|
035 | ##|a13397367 |
---|
039 | |a20241125220220|bidtocn|c20231129095922|dmaipt|y20040526000000|zngant |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
050 | 00|aPR3588|b.M376 1986 |
---|
082 | 04|a821|219|bMAR |
---|
100 | 1 |aMartz, Louis Lohr. |
---|
245 | 10|aMilton: poet of exile /|cLouis L. Martz. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew Haven :|bYale University Press,|cc1986. |
---|
300 | |axxvii, 356 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aRev. ed. of: Poet of exile. 1980. |
---|
504 | |aBibliography: p. 309-343. |
---|
600 | |aMilton, John,|d1608-1674|xCriticism and interpretation. |
---|
650 | 00|aCriticism and interpretation |
---|
650 | 07|aPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCriticism and interpretation |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
700 | 1 |aMartz, Louis Lohr.|tPoet of exile. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011880 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000011880
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
821 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|