• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 491.75 BAD
    Nhan đề: Mетодика ускоренного обучения русскому языку :

DDC 491.75
Tác giả CN Бадмаев, Б . Ц
Nhan đề Mетодика ускоренного обучения русскому языку : Методическое пособие для учителя / Б . Ц Бадмаев, Б . И Xoзиев.
Thông tin xuất bản Mосква :Владос,2001.
Mô tả vật lý 232 стр. ;21 см.
Tùng thư Библиотека учителя словесника
Thuật ngữ chủ đề Грамматика.
Thuật ngữ chủ đề Пособие.
Thuật ngữ chủ đề Методика.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Ngữ pháp-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Пособие.
Từ khóa tự do Методика.
Từ khóa tự do Pусский язык.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Tác giả(bs) CN Xoзиев, Б . И
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000010242
000 00000cam a2200000 a 4500
0017534
0021
0048018
008040526s2001 ru| rus
0091 0
020|a5691003305
035|a1456385301
035##|a1083195475
039|a20241129155324|bidtocn|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zngant
0410 |arus
044|aru
08204|a491.75|bBAD
090|a491.75|bBAD
1001 |aБадмаев, Б . Ц
24510|aMетодика ускоренного обучения русскому языку :|bМетодическое пособие для учителя /|cБ . Ц Бадмаев, Б . И Xoзиев.
260|aMосква :|bВладос,|c2001.
300|a232 стр. ;|c21 см.
490|aБиблиотека учителя словесника
65000|aГрамматика.
65000|aПособие.
65000|aМетодика.
65017|aGiáo trình|xNgữ pháp|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aГрамматика.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aПособие.
6530 |aМетодика.
6530 |aPусский язык.
6530 |aGiáo trình.
7001 |aXoзиев, Б . И
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000010242
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000010242 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 BAD Sách 1