|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8019 |
---|
005 | 202105101535 |
---|
008 | 040526s1979 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 78023173 |
---|
020 | |a0138545472 |
---|
035 | |a4504499 |
---|
035 | ##|a4504499 |
---|
039 | |a20241209114247|bidtocn|c20210510153509|dhuongnt|y20040526000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aQA76|bG287 1979 |
---|
082 | 04|a001.61|bGAN |
---|
100 | 1 |aGane, Chris|d1938- |
---|
245 | 10|aStructured systems analysis :|btools and techniques /|cChris Gane and Trish Sarson. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|c1979 |
---|
300 | |axii, 241 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
440 | 0|aPrentice-Hall software series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aSystem analysis. |
---|
650 | 00|aElectronic data processing. |
---|
650 | 00|aComputer science |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xXử lý dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhân tích hệ thống. |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử. |
---|
653 | 0 |aXử lý dữ liệu. |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
700 | 1 |aSarson, Trish, |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011867 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011867
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
001.61 GAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|