• Sách
  • 808.87 BUH
    Темные аллеи и другие рассказы :

DDC 808.87
Tác giả CN Бунин, И. А.
Nhan đề Темные аллеи и другие рассказы : Shadowed paths and other stories : Книга для чтения с параллельным текстом, вступительной статьёй, комментарием, заданиями и контрольными тестами: русско - английский / И. А. Бунин; К .В .Маёрова.
Thông tin xuất bản москва : Hусский язык .Курсы, 2002.
Mô tả vật lý 112 c. ; 22 cm.
Tùng thư(bỏ) Книга для чтения с параллельными текстами.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Русско - английский язык.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nga-Tuyển tập-Tiếng Nga-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Русско - английский язык.
Từ khóa tự do Рассказы с параллельным текстом.
Từ khóa tự do Tuyển tập.
Tác giả(bs) CN Richards, David
Tác giả(bs) CN Shartst, Olga
Tác giả(bs) CN К .В .Маёрова
Tác giả(bs) CN Lund, Sophie
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000007614
000 00000cam a2200000 a 4500
0017536
0021
0048020
008040526s2002 ru| eng
0091 0
020|a5883370357
035|a1456403551
035##|a1083171959
039|a20241202133457|bidtocn|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zhuongnt
0410|arus
044|aru
08204|a808.87|bBUH
090|a808.87|bBUH
1001 |aБунин, И. А.
24510|aТемные аллеи и другие рассказы :|bShadowed paths and other stories : Книга для чтения с параллельным текстом, вступительной статьёй, комментарием, заданиями и контрольными тестами: русско - английский /|cИ. А. Бунин; К .В .Маёрова.
260|aмосква :|bHусский язык .Курсы,|c2002.
300|a112 c. ;|c22 cm.
440|aКнига для чтения с параллельными текстами.
65000|aРусский язык.
65000|aРусско - английский язык.
65017|aVăn học Nga|xTuyển tập|xTiếng Nga|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aРусско - английский язык.
6530 |aРассказы с параллельным текстом.
6530 |aTuyển tập.
700 1|aRichards, David
700 1|aShartst, Olga
700 1|aК .В .Маёрова
7001|aLund, Sophie
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007614
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007614 TK_Tiếng Nga-NG 808.87 BUH Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào