- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.970973 BAN
Nhan đề: Multiethnic education :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8021 |
---|
008 | 040526s1994 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93015713 |
---|
020 | |a0205147453 (recycled, acid-free paper) |
---|
035 | |a27935134 |
---|
035 | ##|a27935134 |
---|
039 | |a20241125201014|bidtocn|c20040526000000|danhpt|y20040526000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aLC3731|b.B365 1994 |
---|
082 | 04|a371.970973|220|bBAN |
---|
090 | |a371.970973|bBAN |
---|
100 | 1 |aBanks, James A. |
---|
245 | 10|aMultiethnic education :|btheory and practice /|cJames A. Banks. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|cc1994. |
---|
300 | |axx, 330 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aMulticultural education|zUnited States. |
---|
650 | 10|aMinorities|xEducation|zUnited States. |
---|
650 | 17|aDân tộc thiểu số|xGiáo dục|xĐa văn hoá|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEducation. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aĐa văn hoá. |
---|
653 | 0 |aMulticultural education. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aMinorities. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011874, 000020456 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000011874
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
371.970973 BAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000020456
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
371.970973 BAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|