|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8039 |
---|
005 | 202012300909 |
---|
008 | 040528s1999 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 039331815X |
---|
035 | |a40613781 |
---|
035 | ##|a40613781 |
---|
039 | |a20241209002321|bidtocn|c20201230090926|danhpt|y20040528000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.9|bSTA |
---|
245 | 10|aState of the world, 1999 :|ba Worldwatch Institute report on progress toward a sustainable society /|cLester Russell Brown, ... ect. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c1999 |
---|
300 | |axix, 259 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aSustainable development |
---|
650 | 00|aDesarrollo sostenible |
---|
650 | 00|aEnvironmental policy |
---|
650 | 10|aEconomic history|x1990- |
---|
650 | 17|aChính sách môi trường|xLịch sử|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconomic history |
---|
653 | 0 |aLịch sử kinh tế |
---|
653 | 0 |aPhát triển bền vững |
---|
653 | 0 |aSustainable development |
---|
653 | 0 |aDesarrollo sostenible |
---|
653 | 0 |aEnvironmental policy |
---|
653 | 0 |aChính sách môi trường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011965 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011965
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.9 STA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào