|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7555 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8040 |
---|
005 | 202205300841 |
---|
008 | 220530s2002 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5940100236 |
---|
035 | |a1456404599 |
---|
035 | ##|a1083197823 |
---|
039 | |a20241202171334|bidtocn|c20220530084130|danhpt|y20040528000000|zhoabt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a401.4|bGOL |
---|
090 | |a401.4|bGOL |
---|
100 | 1 |aГолуб, И .Б. |
---|
245 | 10|aРусский язык и культура речи :|bУчебное пособие для студентов В .У .зов /|cИ .Б.Голуб. |
---|
260 | |aМосква :|bЛогос,|c2002. |
---|
300 | |a432 c. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык |
---|
650 | 00|aПособие |
---|
650 | 00|aКультура устной речи |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Nga|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык |
---|
653 | 0 |aПособие |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aКультура устной речи |
---|
653 | 0 |aКультура пиьменной речи |
---|
690 | |aTiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgôn ngữ và truyền thông |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000007652 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007652
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
401.4 GOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào