|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 768 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405905 |
---|
039 | |a20241130160214|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bROY |
---|
090 | |a823|bROY |
---|
100 | 1 |aRoy, Arudhaty. |
---|
245 | 10|aChúa trời của những chuyện vụn vặt /|cArudhaty Roy ; Thanh Vân người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c1999. |
---|
300 | |a423tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Anh. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aThanh Vân|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào