|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8057 |
---|
005 | 201910231019 |
---|
008 | 040526s2002 ru| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5170045972 |
---|
035 | |a1456376325 |
---|
035 | ##|a1083173560 |
---|
039 | |a20241203134308|bidtocn|c20191023101929|dmaipt|y20040526000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.731|bSОМ |
---|
090 | |a491.731|bSОМ |
---|
100 | 1 |aCомов, В. П. |
---|
245 | 10|aCловарь редких и забытных слов /|cВ. П.Cомов. |
---|
260 | |aмосква :|bFстрель.АСТ,|c2002. |
---|
300 | |a605 c. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aЗабытные слова. |
---|
650 | 00|aМалоупотребительные слова. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTừ cổ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aСловарь. |
---|
653 | 0 |aTừ cổ. |
---|
653 | 0 |aЗабытные слова. |
---|
653 | 0 |aМалоупотребительные слова. |
---|
653 | 0 |aРусский язык0. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006606 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006606
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.731 SОМ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào