• Sách
  • 491.731 SОМ
    Cловарь редких и забытных слов /

DDC 491.731
Tác giả CN Cомов, В. П.
Nhan đề Cловарь редких и забытных слов / В. П.Cомов.
Thông tin xuất bản москва : Fстрель.АСТ, 2002.
Mô tả vật lý 605 c. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Забытные слова.
Thuật ngữ chủ đề Малоупотребительные слова.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ cổ-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Словарь.
Từ khóa tự do Từ cổ.
Từ khóa tự do Забытные слова.
Từ khóa tự do Малоупотребительные слова.
Từ khóa tự do Русский язык0.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006606
000 00000cam a2200000 a 4500
0017570
0021
0048057
005201910231019
008040526s2002 ru| fre
0091 0
020|a5170045972
035|a1456376325
035##|a1083173560
039|a20241203134308|bidtocn|c20191023101929|dmaipt|y20040526000000|zthuynt
0410|arus
044|aru
08204|a491.731|bSОМ
090|a491.731|bSОМ
1001 |aCомов, В. П.
24510|aCловарь редких и забытных слов /|cВ. П.Cомов.
260|aмосква :|bFстрель.АСТ,|c2002.
300|a605 c. ;|c20 cm.
65000|aЗабытные слова.
65000|aМалоупотребительные слова.
65017|aTiếng Nga|xTừ cổ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aСловарь.
6530 |aTừ cổ.
6530 |aЗабытные слова.
6530 |aМалоупотребительные слова.
6530 |aРусский язык0.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006606
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006606 TK_Tiếng Nga-NG 491.731 SОМ Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào