|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8062 |
---|
008 | 040527s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5060041123 |
---|
035 | |a1456400374 |
---|
035 | ##|a1083173388 |
---|
039 | |a20241203102644|bidtocn|c20040527000000|danhpt|y20040527000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a398.20947|bАNI |
---|
090 | |a398.20947|bАNI |
---|
100 | 1 |aАникин, В. П |
---|
245 | 10|aPусское устное народное творчество /|cВ. П Аникин. |
---|
260 | |aMоска :|bВысшая школа,|c2001. |
---|
300 | |a726 стр. ;|c21 см. |
---|
650 | 00|aРусская литература. |
---|
650 | 00|aРусское устное народное творчество. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xVăn học dân gian|xTruyền khẩu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусская литература. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aPусский язык. |
---|
653 | 0 |aРусское устное народное творчество. |
---|
653 | 0 |aTruyền khẩu. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007658 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007658
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
398.20947 АNI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào