|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8076 |
---|
005 | 201903051349 |
---|
008 | 040528s2001 ru| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5691005138(II) |
---|
035 | ##|a1083172881 |
---|
039 | |a20190305134951|banhpt|c20040528000000|danhpt|y20040528000000|zthuynt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.7007|bSEM |
---|
090 | |a891.7007|bSEM |
---|
100 | 1 |aCеменов, А. Н. |
---|
245 | 10|aРусская литература ХХ века в вопросах и заданиях :. |n2 ,|pчасть 2 / : |b11 класс . Пособие для учителя . / |cА. Н.Cеменов. |
---|
260 | |aMockвa :|bВладос,|c2001. |
---|
300 | |a368 c. ;|c22 cm |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aРусская литература. |
---|
650 | 00|aПособие для учителя. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aРусская литература. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aПособие для учителя. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006617 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006617
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.7007 SEM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào