• Sách
  • 445 MAG
    Cahier d activités écrites et de laboratoire (student activities manual) to accompany Paroles /

DDC 445
Tác giả CN Magnan, Sally Sieloff.
Nhan đề Cahier d activités écrites et de laboratoire (student activities manual) to accompany Paroles / Sally Sieloff Magnan ... [et al.].
Thông tin xuất bản Fort Worth, TX : Holt, Rinehart and Winston, 1999
Mô tả vật lý v, 430 p. : ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Composition and exercises.
Thuật ngữ chủ đề French language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers-English.
Thuật ngữ chủ đề French language-Pronunciation.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Phát âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Phát âm.
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(3): 000008281, 000009134, 000016656
000 00000cam a2200000 a 4500
0017597
0021
0048084
008040610s1999 txu eng
0091 0
020|a0030207975
020|a0030771994
035|a1456413579
039|a20241201182410|bidtocn|c20040610000000|danhpt|y20040610000000|zanhpt
0410|afre
044|atxu
08204|a445|bMAG
090|a445|bMAG
1001 |aMagnan, Sally Sieloff.
24510|aCahier d activités écrites et de laboratoire (student activities manual) to accompany Paroles /|cSally Sieloff Magnan ... [et al.].
260|aFort Worth, TX :|bHolt, Rinehart and Winston,|c1999
300|av, 430 p. :|bill. ;|c29 cm.
65010|aFrench language|xComposition and exercises.
65010|aFrench language|xGrammar.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish.
65010|aFrench language|xPronunciation.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xPhát âm|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aNgữ pháp tiếng Pháp.
6530 |aPhát âm.
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(3): 000008281, 000009134, 000016656
890|a3|b8|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào