- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 RAV
Nhan đề: Environment /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8097 |
---|
008 | 040531s1998 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97067174 |
---|
020 | |a0030748348 |
---|
035 | |a37700854 |
---|
039 | |a20241125200732|bidtocn|c20181206095142|danhpt|y20040531000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|aGE70|b.R38 1998 |
---|
082 | 04|a363.7|221|bRAV |
---|
090 | |a363.7|bRAV |
---|
100 | 1 |aRaven, Peter H. |
---|
245 | 10|aEnvironment /|cPeter H. Raven, Linda R. Berg, George B. Johnson. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bSaunders College Pub.,|cc1998. |
---|
300 | |a579 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c29 cm. +|e1 data sheet in pocket |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aEnvironmental policy. |
---|
650 | 00|aEnvironmental education. |
---|
650 | 00|aConservation of natural resources. |
---|
650 | 17|aChính sách|xGiáo dục|xBảo tồn tài nguyên thiên nhiên|xMôi trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aBảo tồn thiên nhiên |
---|
653 | |aGiáo dục môi trường. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aBảo tồn tài nguyên thiên nhiên. |
---|
653 | 0 |aChính sách môi trường. |
---|
700 | 1 |aJohnson, George B.|q(George Brooks),|d1942- |
---|
700 | 1 |aBerg, Linda R. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|