|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8112 |
---|
005 | 201910231116 |
---|
008 | 040525s2002 ru| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5893492749 |
---|
035 | |a1456400363 |
---|
035 | ##|a1083198545 |
---|
039 | |a20241203155223|bidtocn|c20191023111631|dmaipt|y20040525000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a371.3|bМАТ |
---|
090 | |a371.3|bМАТ |
---|
100 | 1 |aМатрон, Е. Д. |
---|
245 | 10|aХудожественное произведение на уроках иностранного языка :|bУчебное пособие /|cЕ. Д, Матрон. |
---|
260 | |aМосква :|bФлинта,|c2002. |
---|
300 | |a296 c. ;|c21 cm |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aУчебное пособие. |
---|
650 | 00|aМетоды преподавания. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xPhương pháp giảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aУчебное пособие. |
---|
653 | 0 |aМетоды преподавания. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000007618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007618
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
371.3 МАТ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào