|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7627 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8114 |
---|
005 | 202104151621 |
---|
008 | 040604s1999 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030226090 |
---|
035 | ##|a1083170122 |
---|
039 | |a20210415162153|banhpt|c20200811111102|dmaipt|y20040604000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a658|bDAR |
---|
100 | 1 |aDaruty, Kathy J. |
---|
245 | 10|aStudy guide :|bContemporary business, 9th edition /|cKathy J. Daruty, Louis E. Boone, David L. Kurtz. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aTexas :|bDryden,|c1999. |
---|
300 | |a1 v. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aBusiness|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aManagement|xStudy guides. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBusiness |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aManagement |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 1 |aBoone, Louis E.|tContemporary business. |
---|
700 | 1 |aKurtz, David L.|tContemporary business. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011894 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011894
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658 DAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|