|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8118 |
---|
008 | 040602s2001 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230069 |
---|
035 | |a1456376900 |
---|
035 | ##|a1083173377 |
---|
039 | |a20241129100535|bidtocn|c20040602000000|danhpt|y20040602000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a796.03|bVOL |
---|
090 | |a796.03|bVOL |
---|
100 | 1 |aВолодин, В. А. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 20 ,|pСпорт /|cВ .А .Володин. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2001. |
---|
300 | |a624 c :|bИллиюстрация;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия. |
---|
650 | 00|aСпорт. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|xThể thao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aСпорт. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006541 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006541
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
796.03 VOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào