DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Woodward, Evelyn P. |
Nhan đề
| Guide to CLAST mathematical competency : aSurvey of mathematics with applications, fifth edition, Angel & Porter / Evelyn P. Woodward, Allen R. Angel, Stuart R. Porter. |
Thông tin xuất bản
| Reading, Mass. : Addison-Wesley, 1997 |
Mô tả vật lý
| xii, 334, 57, 4 p. : ill. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| College Level Academic Skills Test. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematics-Examinations, questions, etc-Study guides. |
Thuật ngữ chủ đề
| Universities and colleges-Florida-Examinations. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-Câu hỏi-Kiểm tra-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Tác giả(bs) CN
| Angel, Allen R. |
Tác giả(bs) CN
| Porter, Stuart R. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000010294 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7633 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8120 |
---|
005 | 202103221022 |
---|
008 | 040604s1997 msu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0201590778 |
---|
035 | |a40764044 |
---|
035 | ##|a40764044 |
---|
039 | |a20241125205639|bidtocn|c20210322102203|danhpt|y20040604000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |amsu |
---|
082 | 04|a510|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoodward, Evelyn P. |
---|
245 | 10|aGuide to CLAST mathematical competency :|baSurvey of mathematics with applications, fifth edition, Angel & Porter /|cEvelyn P. Woodward, Allen R. Angel, Stuart R. Porter. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison-Wesley,|c1997 |
---|
300 | |axii, 334, 57, 4 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aCollege Level Academic Skills Test. |
---|
650 | 10|aMathematics|xExaminations, questions, etc|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aUniversities and colleges|zFlorida|xExaminations. |
---|
650 | 17|aToán học|xCâu hỏi|xKiểm tra|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
700 | 1 |aAngel, Allen R.|tA survey of mathematics with applications. |
---|
700 | 1 |aPorter, Stuart R.|tA survey of mathematics with applications. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010294 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010294
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
510 WOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|