|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7637 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8124 |
---|
008 | 040607s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5895010253 |
---|
035 | |a1456416458 |
---|
035 | ##|a1083171392 |
---|
039 | |a20241203131409|bidtocn|c20040607000000|danhpt|y20040607000000|zanhpt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a200.3|bАКS |
---|
090 | |a200.3|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М.Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей .|nТом 6. Часть вторая /|cМ. Д. Аксёнова. |
---|
250 | |a5-е издание, переработанное и дополнительное. |
---|
260 | |aМосква :|bAванта,|c2001. |
---|
300 | |a688 с :|bИллюстрация;|c26 см |
---|
650 | 00|aРусский язык. |
---|
650 | 00|aЭнциклопедия для детей. |
---|
650 | 00|aРелигии мира. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTôn giáo|vBách khoa toàn thư|xTrẻ em|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư. |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия для детей. |
---|
653 | 0 |aРелигии мира. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006600 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006600
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
200.3 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào