• Sách
  • 200.3 АКS
    Энциклопедия для детей .

DDC 200.3
Tác giả CN Аксёнова, М.Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей . Том 6. Часть вторая / М. Д. Аксёнова.
Lần xuất bản 5-е издание, переработанное и дополнительное.
Thông tin xuất bản Москва : Aванта, 2001.
Mô tả vật lý 688 с : Иллюстрация; 26 см
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Энциклопедия для детей.
Thuật ngữ chủ đề Религии мира.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Tôn giáo-Bách khoa toàn thư-Trẻ em-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Tôn giáo.
Từ khóa tự do Bách khoa toàn thư.
Từ khóa tự do Энциклопедия для детей.
Từ khóa tự do Религии мира.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006600
000 00000cam a2200000 a 4500
0017637
0021
0048124
008040607s2001 ru| rus
0091 0
020|a5895010253
035|a1456416458
035##|a1083171392
039|a20241203131409|bidtocn|c20040607000000|danhpt|y20040607000000|zanhpt
0410|arus
044|aru
08204|a200.3|bАКS
090|a200.3|bАКS
1001 |aАксёнова, М.Д.
24510|aЭнциклопедия для детей .|nТом 6. Часть вторая /|cМ. Д. Аксёнова.
250|a5-е издание, переработанное и дополнительное.
260|aМосква :|bAванта,|c2001.
300|a688 с :|bИллюстрация;|c26 см
65000|aРусский язык.
65000|aЭнциклопедия для детей.
65000|aРелигии мира.
65017|aTiếng Nga|xTôn giáo|vBách khoa toàn thư|xTrẻ em|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aTôn giáo.
6530 |aBách khoa toàn thư.
6530 |aЭнциклопедия для детей.
6530 |aРелигии мира.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006600
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006600 TK_Tiếng Nga-NG 200.3 АКS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào